Trong thế giới của AI tạo sinh hình ảnh (AI Image Generation), prompt (câu lệnh) chính là cây đũa thần của bạn. Một prompt được xây dựng tốt có thể biến những ý tưởng trừu tượng nhất thành một tác phẩm nghệ thuật chi tiết và ấn tượng. Chủ đề "một con vật đang chill trong khung cảnh hài hước" là một sân chơi tuyệt vời để thực hành và làm chủ nghệ thuật viết prompt.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, từ cơ bản đến nâng cao, để tạo ra những prompt hoàn hảo cho ý tưởng này, lấy ví dụ trung tâm là "chuột lang nước" (capybara) – một biểu tượng của sự "chill" – và mở rộng ra bất kỳ loài vật nào bạn có thể tưởng tượng.
1. Công Thức Vàng Của Một Prompt Hiệu Quả
Để AI hiểu rõ và thực thi chính xác ý tưởng của bạn, một prompt cần có cấu trúc. Hãy xem prompt như một bản chỉ dẫn chi tiết cho một họa sĩ AI. Công thức cơ bản nhất có thể được tóm gọn như sau:
[Chủ thể chính] + [Hành động & Trạng thái] + [Bối cảnh & Môi trường] + [Yếu tố hài hước/Bất ngờ] + [Phong cách nghệ thuật & Chi tiết kỹ thuật]
Chúng ta sẽ đi sâu vào từng thành phần để hiểu rõ sức mạnh của chúng.
2. Phân Tích Sâu Các Thành Tố Của Prompt
2.1. Chủ Thể Chính (The Main Subject)
Đây là "ai" trong bức tranh của bạn. Sự cụ thể là chìa khóa.
- Thay vì:
a capybara - Hãy thử:
a very fluffy, sleepy capybara,a giant, friendly capybara,a baby capybara wearing a tiny hat.
Việc thêm các tính từ mô tả (adjective) sẽ ngay lập tức định hình nhân vật, giúp AI có nhiều dữ liệu hơn để làm việc.
Mẹo:
- Số lượng: Chỉ định rõ số lượng (
a group of three capybaras,a lone capybara). - Đặc điểm nổi bật: Nhấn mạnh các đặc điểm vật lý hoặc tính cách (
a capybara with a wise, old expression,a clumsy young panda). - Tương tác: Mô tả sự tương tác nếu có nhiều chủ thể (
a capybara giving a ride to a small monkey on its back).
Ví dụ với các loài vật khác:
a chubby ginger cat with short legs(Một chú mèo mướp vàng ú nu chân ngắn)a majestic bald eagle wearing reading glasses(Một chú đại bàng đầu trắng oai vệ đeo kính đọc sách)a gang of cool pigeons wearing tiny leather jackets(Một băng đảng bồ câu ngầu lòi mặc áo khoác da tí hon)
2.2. Hành Động & Trạng Thái "Chill" (The "Chill" Action & State)
Đây là trái tim của prompt, mô tả việc "chill" một cách sinh động. Đừng chỉ dừng lại ở từ relaxing.
Danh sách từ khóa cho trạng thái "Chill":
lounging on a beanbag chair(nằm dài trên ghế lười)sipping a tropical drink with a tiny umbrella(nhâm nhi một ly nước nhiệt đới có cây dù nhỏ)meditating peacefully(ngồi thiền một cách yên bình)napping in a sunbeam(ngủ trưa dưới một vệt nắng)floating effortlessly in a pool(nổi một cách nhẹ nhàng trong hồ bơi)soaking in a hot tub(ngâm mình trong bồn nước nóng)listening to music with oversized headphones(nghe nhạc với tai nghe quá khổ)daydreaming with a blissful expression(mơ màng với biểu cảm hạnh phúc)sprawled out on a comfy sofa(nằm xoài ra trên một chiếc sofa êm ái)
2.3. Bối Cảnh & Yếu Tố Hài Hước (The Setting & Humorous Element)
Sự hài hước thường nảy sinh từ sự tương phản hoặc phi lý. Đặt con vật của bạn vào một nơi nó không thuộc về hoặc đưa cho nó một món đồ của con người.
- Bối cảnh bất ngờ:
in a bustling cyberpunk city street at night(trên một con phố cyberpunk nhộn nhịp về đêm)inside a cozy, cluttered library(bên trong một thư viện ấm cúng, bừa bộn)on the deck of a pirate ship(trên boong của một con tàu cướp biển)at a formal dinner party(tại một bữa tiệc tối trang trọng)in the middle of a packed rock concert(ở giữa một buổi hòa nhạc rock đông đúc)
- Đạo cụ hài hước:
holding a smartphone and scrolling(cầm smartphone và lướt)typing on a tiny laptop(gõ phím trên một chiếc laptop tí hon)wearing a bowtie and a monocle(đeo nơ và đeo kính một mắt)eating spaghetti messily(ăn mỳ Ý một cách bừa bãi)trying to solve a Rubik's cube(cố gắng giải khối Rubik)
Kết hợp cả hai:
A capybara soaking in a Japanese onsen hot spring, with a small white towel folded on its head, surrounded by floating yuzu fruits.(Một con chuột lang nước ngâm mình trong suối nước nóng onsen Nhật Bản, với một chiếc khăn trắng nhỏ trên đầu, xung quanh là những quả cam yuzu nổi lềnh bềnh.)A squirrel in a tiny armchair, in front of a fireplace, wearing a smoking jacket and reading a newspaper.(Một con sóc trên chiếc ghế bành tí hon, trước lò sưởi, mặc áo khoác hút thuốc và đọc báo.)
2.4. Phong Cách Nghệ Thuật (The Art Style)
Đây là yếu tố quyết định "cảm giác" của bức ảnh. Nó có thể biến cùng một ý tưởng thành một bức tranh sơn dầu cổ điển, một cảnh phim hoạt hình, hoặc một bức ảnh chân thực.
Các loại phong cách phổ biến:
- Hoạt hình / Minh họa:
Studio Ghibli style, anime aesthetic: Phong cách hoạt hình Nhật Bản thơ mộng, nhẹ nhàng.Pixar movie style, 3D render, character design: Phong cách phim hoạt hình 3D của Pixar, nhân vật có hồn.Classic Disney (1990s) style: Phong cách hoạt hình 2D cổ điển của Disney.Children's book illustration: Tranh minh họa sách thiếu nhi, màu sắc tươi sáng, đường nét đơn giản.Cel-shaded animation: Phong cách đổ bóng khối phẳng như trong nhiều game và anime.
- Hội họa truyền thống:
Oil painting, impressionist style, in the style of Monet: Tranh sơn dầu, trường phái ấn tượng, phong cách của Monet.Detailed watercolor painting: Tranh màu nước chi tiết.Japanese ukiyo-e woodblock print: Tranh khắc gỗ Nhật Bản.Pencil sketch, charcoal drawing: Tranh phác thảo bút chì, tranh than.
- Nhiếp ảnh / Hiện thực:
Highly detailed photography, National Geographic photo: Ảnh chụp chi tiết cao, phong cách ảnh National Geographic.Macro photography: Ảnh chụp cận cảnh.Vintage film photo, grainy, 1980s aesthetic: Ảnh phim cổ, có nhiễu hạt, phong cách thập niên 80.
- Kỹ thuật số & Hiện đại:
Concept art, fantasy, trending on ArtStation: Tranh concept, kỳ ảo, thịnh hành trên ArtStation (một trang web cho nghệ sĩ chuyên nghiệp).Unreal Engine 5 render, cinematic: Kết xuất bằng Unreal Engine 5, như phim điện ảnh.Synthwave, retrowave, neon noir: Phong cách neon của thập niên 80.
2.5. Chi Tiết Kỹ Thuật (Technical Details)
Đây là những tinh chỉnh cuối cùng để hoàn thiện "bản chỉ dẫn" của bạn.
- Ánh sáng (Lighting):
cinematic lighting: Ánh sáng điện ảnh, kịch tính.soft, warm golden hour light: Ánh sáng dịu nhẹ, ấm áp của giờ vàng.dramatic backlighting, rim light: Ánh sáng ngược kịch tính, tạo viền sáng.neon glow, vibrant colors: Ánh sáng neon, màu sắc rực rỡ.
- Góc máy (Camera Angle):
wide-angle shot: Góc rộng.low-angle shot: Góc từ dưới lên, tạo cảm giác hùng vĩ.close-up portrait: Chân dung cận mặt.dutch angle: Góc máy nghiêng, tạo cảm giác bất ổn hoặc năng động.
- Chất lượng & Chi tiết:
highly detailed, intricate details: Rất chi tiết, chi tiết tinh xảo.8K, UHD, photorealistic: Độ phân giải 8K, siêu nét, chân thực như ảnh chụp.sharp focus: Lấy nét sắc cạnh.
3. Xây Dựng Prompt Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao: Ví Dụ Thực Tế
Hãy cùng xây dựng một prompt hoàn chỉnh qua 5 cấp độ, sử dụng ví dụ về chú chuột lang nước.
Ý tưởng: Chuột lang nước chill trong bồn tắm.
- Cấp độ 1: Tối giản
a capybara in a bathtub
Kết quả có thể: Rất ngẫu nhiên, có thể không đẹp, không có không khí "chill".
- Cấp độ 2: Thêm hành động và bối cảnh
a capybara relaxing in a bathtub filled with bubbles, looking very happy
Kết quả có thể: Tốt hơn, đã có cảm xúc và hành động rõ ràng.
- Cấp độ 3: Thêm chi tiết hài hước và cụ thể
A very chill capybara wearing a shower cap, relaxing in a vintage clawfoot bathtub filled with bubbles, a rubber duck floating nearby.
Kết quả có thể: Bức tranh bắt đầu có câu chuyện, các chi tiết nhỏ làm nó trở nên thú vị.
- Cấp độ 4: Thêm phong cách nghệ thuật
Pixar movie style, 3D character render of a very chill capybara wearing a cute shower cap, relaxing in a vintage clawfoot bathtub filled with bubbles, a yellow rubber duck floating nearby.
Kết quả có thể: Hình ảnh có phong cách nhất quán, trông như một cảnh phim hoạt hình 3D chất lượng cao.
- Cấp độ 5: Hoàn thiện với chi tiết kỹ thuật (Prompt cuối cùng)
Pixar movie style, 3D character render of a very chill, fluffy capybara wearing a cute polka dot shower cap, relaxing in a vintage clawfoot bathtub in a brightly lit, pastel-colored bathroom. The tub is filled with shimmering bubbles, a small yellow rubber duck floats nearby. Soft, warm window light, cinematic, highly detailed, sharp focus.
Kết quả có thể: Một tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh, chi tiết, đúng ý tưởng, ánh sáng và màu sắc đẹp mắt.
4. Mẹo Nâng Cao và "Ma Thuật" Prompt
Khi bạn đã quen với cấu trúc cơ bản, hãy thử các kỹ thuật này (cú pháp có thể thay đổi tùy thuộc vào nền tảng AI bạn dùng, ví dụ: Midjourney, Stable Diffusion).
- Trọng số (Prompt Weighting): (Thường dùng cho Midjourney)
Sử dụng :: để nhấn mạnh tầm quan trọng của một từ hoặc cụm từ.
capybara::2 relaxing in an onsen::1
Trong ví dụ này, AI sẽ ưu tiên yếu tố "capybara" gấp đôi so với "relaxing in an onsen". Điều này hữu ích khi AI cứ tập trung vào bối cảnh mà quên mất chủ thể.
- Prompt Phủ Định (Negative Prompts):
Sử dụng tham số --no (trong Midjourney) để loại bỏ những thứ bạn không muốn.
... --no humans, text, watermark, ugly, deformed
Điều này giúp dọn dẹp các yếu tố không mong muốn như chữ ký, người xuất hiện ngẫu nhiên, hoặc các chi tiết bị lỗi.
- Tham số Kỹ thuật:
--ar: Thiết lập tỷ lệ khung hình. Ví dụ:--ar 16:9(màn hình rộng),--ar 2:3(dọc).--v: Chọn phiên bản thuật toán của AI (ví dụ:--v 6.0trong Midjourney).--style raw: (Midjourney) Yêu cầu AI ít "sáng tạo" thêm mà bám sát prompt của bạn hơn.
5. "Kho Báu" Từ Khóa (Keyword Treasure Chest)
Lưu lại danh sách này để làm giàu cho các prompt của bạn.
| Loại | Từ khóa (Tiếng Anh & Gợi ý Tiếng Việt) |
|---|---|
| Trạng thái "Chill" | serene, tranquil, peaceful, laid-back, unbothered, blissful, content, dozing, basking, leisurely (thanh thản, yên tĩnh, bình yên, thoải mái, không bận tâm, hạnh phúc, mãn nguyện, ngủ gật, tắm nắng, thong thả) |
| Yếu tố Hài hước | absurd, comical, goofy, whimsical, silly, unexpected, out of place, clumsy, mischievous (phi lý, hài hước, ngốc nghếch, kỳ quái, ngớ ngẩn, bất ngờ, lạc lõng, vụng về, tinh nghịch) |
| Phong cách Nghệ thuật | impressionism, surrealism, pop art, art nouveau, cyberpunk, steampunk, gothic, minimalist, maximalist, bauhaus (ấn tượng, siêu thực, nghệ thuật đại chúng, tân nghệ thuật, công nghệ vị lai, hơi nước, gothic, tối giản, tối đa, bauhaus) |
| Ánh sáng | volumetric lighting, crepuscular rays, dappled light, Rembrandt lighting, bioluminescent, moody lighting, studio lighting, softbox light (ánh sáng khối, tia nắng xiên, ánh sáng lốm đốm, ánh sáng Rembrandt, phát quang sinh học, ánh sáng tâm trạng, ánh sáng studio, ánh sáng softbox) |
| Chất liệu / Kết cấu | glossy, matte, metallic, furry, velvety, wooden, rusty, holographic, translucent, opalescent (bóng, mờ, kim loại, lông mịn, như nhung, bằng gỗ, gỉ sét, ba chiều, mờ ảo, óng ánh) |
| Bầu không khí | cozy, dreamlike, ethereal, nostalgic, chaotic, serene, mysterious, futuristic, dystopian, utopian (ấm cúng, như mơ, thanh tao, hoài niệm, hỗn loạn, thanh bình, bí ẩn, vị lai, phản địa đàng, không tưởng) |