Trong vũ trụ số metaverse, nơi nhận dạng và thể hiện bản thân là tối quan trọng, thời trang ảo (virtual fashion) không chỉ là quần áo mà còn là một tuyên ngôn. Các công cụ AI tạo sinh hình ảnh như Midjourney, Stable Diffusion, hay DALL-E đã mở ra một kỷ nguyên mới cho các nhà thiết kế, nghệ sĩ và cả người dùng thông thường để hiện thực hóa những ý tưởng trang phục táo bạo nhất. Tuy nhiên, để AI "hiểu" và "vẽ" ra chính xác một set đồ hoàn chỉnh, gắn kết và độc đáo, bạn cần nắm vững nghệ thuật viết prompt.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách xây dựng một prompt mạnh mẽ để tạo ra những bộ trang phục thời trang ảo ấn tượng.
1. Tại Sao Prompt Lại Quan Trọng Trong Thiết Kế Thời Trang Ảo?
Hãy coi prompt là một "bản brief thiết kế" mà bạn gửi cho một nghệ sĩ AI.
- Prompt mơ hồ = Kết quả chung chung: Một prompt như
"future fashion"sẽ chỉ cho ra những hình ảnh nhàm chán, thiếu cá tính mà bạn đã thấy hàng ngàn lần. - Prompt chi tiết = Kết quả độc nhất: Một prompt được xây dựng cẩn thận, mô tả từng món đồ, chất liệu, phong cách và bối cảnh sẽ cho phép AI tạo ra một tác phẩm nguyên bản, đúng với tầm nhìn của bạn.
- Tạo sự gắn kết cho "Set Đồ": Thử thách lớn nhất khi thiết kế một bộ trang phục là đảm bảo các món đồ (áo, quần, giày, phụ kiện) hài hòa với nhau. Một prompt tốt sẽ định hướng AI tạo ra một tổng thể gắn kết thay vì các item rời rạc.
2. Cấu Trúc Vàng Của Một Prompt Thiết Kế Set Đồ Thời Trang
Để có kết quả tốt nhất, một prompt nên được xây dựng theo một cấu trúc logic. Hãy xem nó như một công thức:
[Chủ thể & Dáng] + [Mô tả Set Đồ Chi Tiết] + [Phong cách & Cảm hứng] + [Chất liệu & Chi tiết] + [Bối cảnh & Ánh sáng] + [Thông số Kỹ thuật]
Bây giờ, hãy cùng phân tích sâu từng thành phần.
2.1. Chủ thể & Dáng (Subject & Pose): Ai Đang Mặc?
Đây là phần nền tảng. AI cần biết ai sẽ mặc bộ đồ này và họ đang tạo dáng như thế nào để thể hiện trang phục tốt nhất.
- Mô tả nhân vật: Đừng chỉ nói
"a woman". Hãy cụ thể hơn: a slender androgynous model(một người mẫu mảnh mai, phi giới tính)a muscular male warrior with cybernetic arms(một chiến binh nam cơ bắp với cánh tay máy)an ethereal elven queen(một nữ hoàng tiên tộc thoát tục)a teenage girl with pink hair(một cô gái tuổi teen với mái tóc hồng)- Tạo dáng (Pose): Dáng đứng quyết định cách trang phục được hiển thị.
full body shot, standing pose, facing camera(toàn thân, dáng đứng, nhìn thẳng vào máy ảnh) -> Thích hợp cho lookbook.dynamic action pose, mid-air jump(dáng hành động, nhảy giữa không trung) -> Thể hiện sự linh hoạt của trang phục.catwalk strut, fashion runway pose(dáng đi catwalk, tạo dáng trên sàn diễn)elegant sitting pose on a futuristic throne(dáng ngồi thanh lịch trên ngai vàng tương lai)- Góc nhìn (Shot Angle):
Full body shothoặcFull length portraitlà bắt buộc để thấy toàn bộ set đồ.Medium shot(chụp nửa người) để tập trung vào áo và phụ kiện thân trên.Close-up on the shoes(cận cảnh đôi giày) nếu bạn muốn tập trung vào một chi tiết cụ thể.
2.2. Mô tả Set Đồ Chi Tiết (Detailed Outfit Set Description): Trái Tim Của Prompt
Đây là phần quan trọng nhất. Hãy liệt kê từng món đồ từ trên xuống dưới. Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các item và mô tả chúng một cách sống động.
- Lớp trong cùng (Base Layer):
a form-fitting black turtleneck bodysuit(một bộ bodysuit cổ lọ màu đen bó sát). - Lớp ngoài (Outer Layer):
layered with an oversized, asymmetrical white puffer jacket with modular pockets(phủ bên ngoài một chiếc áo khoác phao trắng quá khổ, bất đối xứng với các túi module). - Phần thân dưới (Bottoms):
wearing high-waisted, wide-leg cargo pants made of dark grey techwear fabric(mặc một chiếc quần túi hộp cạp cao, ống rộng bằng vải công nghệ màu xám đen). - Giày dép (Footwear):
on her feet are chunky platform combat boots with neon green laces and metallic buckles(chân đi một đôi bốt chiến đấu đế dày với dây buộc màu xanh neon và khóa kim loại). - Phụ kiện (Accessories): Đây là nơi tạo điểm nhấn.
- Đầu:
a chrome visor with a holographic HUD display,a beanie with glowing logo. - Tay:
fingerless tactical gloves,glowing data-gauntlets. - Thân:
a utility belt with several pouches,a chest rig with magnetic clasps. - Trang sức:
a delicate silver chain with a circuit board pendant,large geometric earrings that emit a soft light.
2.3. Phong cách & Cảm hứng (Style & Inspiration): Linh Hồn Của Thiết Kế
Phần này định hình "mood" và "tone" tổng thể của set đồ.
- Từ khóa phong cách chính:
- Cyberpunk, Techwear, Goth-tech: Tập trung vào công nghệ, đèn neon, tính ứng dụng, màu tối.
- Solarpunk, Biopunk: Lấy cảm hứng từ thiên nhiên, hữu cơ, công nghệ bền vững, màu sắc tươi sáng.
- High-Fantasy, Ethereal: Ma thuật, thần tiên, vải vóc bay bổng, chi tiết trang trí tinh xảo.
- Post-apocalyptic, Dystopian: Rách rưới, chắp vá, tiện dụng, phong trần.
- Avant-garde, Deconstructed: Phá vỡ cấu trúc, trừu tượng, thử nghiệm.
- Nguồn cảm hứng: Việc nhắc đến tên nghệ sĩ, nhà thiết kế, hoặc tác phẩm cụ thể sẽ giúp AI rất nhiều.
in the style of Iris van Herpen(phong cách của Iris van Herpen - bậc thầy in 3D).inspired by Alexander McQueen's dramatic silhouettes(lấy cảm hứng từ phom dáng kịch tính của Alexander McQueen).concept art style of Syd Mead(phong cách nghệ thuật của Syd Mead - huyền thoại thiết kế cho phim Blade Runner).outfit from the game "Cyberpunk 2077"(trang phục từ game "Cyberpunk 2077").
2.4. Chất liệu & Chi tiết (Material & Details): Tạo Nên Sự Chân Thực
Sự khác biệt giữa một hình ảnh đẹp và một hình ảnh xuất sắc nằm ở chi tiết.
- Chất liệu (Material):
translucent silicone,holographic vinyl,iridescent fabric(silicon trong mờ, vinyl hologram, vải óng ánh).carbon fiber panels,polished chrome,matte black metal(tấm sợi carbon, crôm bóng, kim loại đen mờ).bioluminescent fabric,woven smart-textiles(vải phát quang sinh học, dệt may thông minh).liquid metal,crystalized structures(kim loại lỏng, cấu trúc kết tinh).- Chi tiết (Details):
intricate glowing circuit patterns,LED light strips(họa tiết mạch điện phát sáng phức tạp, dải đèn LED).laser-cut geometric patterns(họa tiết hình học cắt laser).exposed wiring and tubes,heavy-duty zippers and buckles(dây điện và ống lộ ra ngoài, khóa kéo và khóa cài chịu lực).delicate floral embroidery(họa tiết thêu hoa tinh tế).
2.5. Bối cảnh & Ánh sáng (Setting & Lighting): Hoàn Thiện Bức Tranh
Bối cảnh và ánh sáng ảnh hưởng đến cách trang phục được cảm nhận.
- Bối cảnh (Setting):
on a neon-lit street in a futuristic Tokyo at night(trên một con phố đèn neon ở Tokyo tương lai vào ban đêm).in a minimalist, all-white spaceship corridor(trong một hành lang tàu vũ trụ tối giản, toàn màu trắng).in a lush, overgrown alien jungle(trong một khu rừng ngoài hành tinh tươi tốt, rậm rạp).- Quan trọng:
plain studio background, white background, grey background(nền studio trơn, nền trắng, nền xám) -> Rất hữu ích để tạo lookbook, tập trung hoàn toàn vào set đồ. - Ánh sáng (Lighting):
cinematic lighting, dramatic shadows(ánh sáng điện ảnh, bóng đổ kịch tính).soft studio lighting(ánh sáng studio mềm mại).volumetric lighting, god rays(ánh sáng thể tích, tia sáng thần thánh).glowing neon signs reflection on the fabric(phản chiếu của biển hiệu neon trên vải).backlit, rim lighting(đèn nền, đèn viền) -> Tạo viền sáng ấn tượng quanh nhân vật.
2.6. Thông số Kỹ thuật (Technical Parameters): Tinh Chỉnh Kết Quả
Đây là các "lệnh" dành riêng cho từng model AI (phổ biến nhất là Midjourney).
--ar 9:16(Aspect Ratio): Tỷ lệ khung hình. 9:16 phù hợp cho điện thoại, lookbook. 16:9 cho ảnh bìa, desktop.--v 6.0(Version): Chọn phiên bản model AI. Luôn dùng phiên bản mới nhất để có chất lượng tốt nhất.--style raw: (Chỉ có ở Midjourney) Giảm bớt "vẻ đẹp" mặc định của AI, cho phép prompt của bạn có nhiều ảnh hưởng hơn, tạo ra kết quả chân thực và ít "ảo" hơn.--s 250(Stylize): Độ "nghệ" của ảnh. Giá trị thấp (ví dụ: 50) sẽ bám sát prompt hơn, giá trị cao (ví dụ: 750) sẽ cho phép AI sáng tạo tự do hơn. Mức 250 là một điểm khởi đầu tốt.
3. Ví Dụ Thực Tế: Từ Ý Tưởng Đến Hình Ảnh
Hãy xem cách cấu trúc trên biến một ý tưởng mơ hồ thành một prompt mạnh mẽ.
Ví dụ 1: Set Đồ "Solarpunk Herbalist"
- Prompt Tệ:
girl in nature clothes - Prompt Chi Tiết:
full body portrait of a young female herbalist with braided hair, joyful expression (Chủ thể), she wears a layered linen tunic in off-white, a canvas utility apron with many small pockets holding plants and tools, loose-fitting cropped trousers in earthy brown, and woven sandals (Set Đồ). The style is Solarpunk, organic, and functional, inspired by Ghibli movies and cottagecore aesthetic (Phong cách & Cảm hứng). The fabric has hand-embroidered leaf patterns, and she wears a leather belt with small glass vials (Chất liệu & Chi tiết). She is standing in a sun-drenched high-tech greenhouse filled with exotic plants (Bối cảnh). Warm, natural sunlight, soft focus background (Ánh sáng). --ar 9:16 --v 6.0 --s 200 (Thông số).
Ví dụ 2: Set Đồ "Cyber-Ronin"
- Prompt Tệ:
samurai with armor - Prompt Chi Tiết:
Full length action shot of a male cyber-ronin, stoic expression, holding a glowing plasma katana (Chủ thể). He wears a deconstructed dark kimono layered over a matte black armored bodysuit, high-waisted hakama pants made of ballistic nylon, and heavy techwear boots with magnetic clasps (Set Đồ). The style is a fusion of feudal Japan and dark cyberpunk, techwear, inspired by the movie "Blade Runner 2049" and artist Ash Thorp (Phong cách & Cảm hứng). The bodysuit features carbon fiber plating with glowing blue circuit patterns, the kimono has subtle holographic wave motifs (Chất liệu & Chi tiết). He is standing on a rainy, neon-lit rooftop overlooking a dystopian megalopolis (Bối cảnh). Dramatic cinematic lighting, reflections on wet ground, cool color palette (Ánh sáng). --ar 16:9 --v 6.0 --style raw (Thông số).
4. Kỹ Thuật Nâng Cao và Mẹo Vặt
- Prompt Weighting (Trọng số): Trong Midjourney, bạn có thể dùng
::để nhấn mạnh một yếu tố. Ví dụ:holographic jacket::2 cargo pants::1sẽ ưu tiên "holographic jacket" hơn. - Negative Prompts (Prompt Phủ định): Dùng
--nođể loại bỏ những thứ bạn không muốn. Ví dụ:--no helmet, --no blurry, --no text, --no extra limbs. Điều này rất hữu ích để dọn dẹp kết quả. - Sử dụng Hình ảnh tham chiếu (Image Prompt): Hầu hết các AI đều cho phép bạn tải lên một hoặc nhiều hình ảnh để làm nguồn cảm hứng. Bạn có thể tải lên ảnh một chất liệu, một phom dáng, hoặc một bảng màu, sau đó viết prompt mô tả cách kết hợp chúng.
- Tạo "Character Sheet" / "Lookbook": Để có một bản thiết kế hoàn chỉnh cho việc dựng mô hình 3D, hãy sử dụng các từ khóa như:
character design sheet, turnaround, multiple views (front, side, back), t-pose, plain white background, fashion lookbook style. - Lặp lại và Tinh chỉnh (Iterate & Refine): Đừng mong đợi có kết quả hoàn hảo ngay lần đầu. Hãy tạo ra 4 hình ảnh, chọn cái bạn thích nhất, và sử dụng các công cụ "Vary" (Biến thể) hoặc "Remix" để tinh chỉnh prompt và tạo ra các phiên bản mới tốt hơn.
5. "Từ Điển" Thuật Ngữ Hữu Ích Cho Prompt Thời Trang Metaverse
Dưới đây là danh sách các từ khóa để bạn tham khảo và kết hợp.
Phong cách (Styles)
- Cyberpunk
- Techwear
- Solarpunk
- Biopunk
- Post-Apocalyptic
- Dystopian
- Utopian
- High-Fantasy
- Dark Fantasy
- Gothic / Goth-tech
- Steampunk
- Avant-garde
- Deconstructed
- Minimalist
- Maximalist
- Afrofuturism
- Cottagecore / Goblincore
Chất liệu (Materials)
- Carbon Fiber
- Graphene
- Aerogel
- Translucent PVC
- Holographic Vinyl
- Iridescent Chitin
- Bioluminescent Fungi
- Liquid Metal
- Polished Chrome
- Matte Rubber
- Ballistic Nylon
- Smart Textiles
- Woven Nanofibers
- Crystal
- Obsidian
- Opalescent
Chi tiết & Trang trí (Details & Embellishments)
- LED strips
- Glowing circuits
- Laser-cut patterns
- 3D printed elements
- Modular pockets
- Magnetic clasps
- Heavy-duty zippers
- Exposed wiring
- Holographic projections
- Intricate embroidery
- Asymmetrical layering
- Kinetic parts (moving parts)
- Integrated HUD (Heads-Up Display)
Loại trang phục (Garment Types - Tên gọi lạ)
- Asymmetrical cloak
- Modular vest
- Exo-suit leggings
- Gravity-defying pauldrons
- Data-gauntlets
- Environmental cloak
- Armored bodysuit
- Chest rig
- Utility belt
- Deconstructed trench coat
Ánh sáng & Hiệu ứng (Lighting & Effects)
- Volumetric lighting
- Cinematic lighting
- Rim lighting (backlighting)
- Caustic reflections
- Neon glow
- Soft studio light
- Hard shadows
- Glitch effect
- Chromatic aberration
- Lens flare